Characters remaining: 500/500
Translation

giáo đầu

Academic
Friendly

Từ "giáo đầu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

Phân biệt sử dụng
  • Biến thể: Từ "giáo đầu" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc trong các buổi lễ, sự kiện nơi việc giới thiệu cần thiết.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "giáo đầu" để chỉ những tình huống một người nói trước để tạo không khí hay chuẩn bị cho một thông điệp quan trọng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tương tự: Từ "giới thiệu" có thể được xem từ gần giống, cũng liên quan đến việc trình bày thông tin trước khi vào một nội dung chính.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "mở đầu" cũng có thể được sử dụng thay cho "giáo đầu", nhưng "mở đầu" thường không mang tính chất nghệ thuật như "giáo đầu".
Liên quan
  • Chương trình biểu diễn: Khi nói về "giáo đầu", bạn cũng có thể nghĩ đến các chương trình biểu diễn nghệ thuật, nơi việc giới thiệu rất quan trọng.
  • Sự chuẩn bị: Từ này cũng liên quan đến những hoạt động chuẩn bị tạo không khí cho các sự kiện, giúp nâng cao sự hào hứng của người tham dự.
  1. đg. 1. Hát hoặc nói để giới thiệu một vở tuồng, chèo trước khi diễn. 2. Nói lên hoặc những cử chỉ đón trước rào sau rồi mới thực sự bắt đầu vào việc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giáo đầu"